Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao
呼び よび
gọi là, được gọi là
大声疾呼 たいせいしっこ
hét to
呼び樋 よびどい
elbow, gooseneck, rainspout
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び名 よびな
tên gọi; tên thường gọi.
呼び値 よびね
giá danh nghĩa