Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼吸するピアノ
呼吸
するために
人工呼吸装置
を
必要
とする
Cần thiết bị hô hấp nhân tạo để hít thở (hô hấp)
深呼吸
するのは
健康
に
良
い。
Thật tốt cho sức khỏe khi hít thở sâu.
鰓
で
呼吸
する
Hít thở (hô hấp) bằng mang cá
彼
は
呼吸
するのが
困難
であった。
Anh khó thở.