呼吸する
こきゅう「HÔ HẤP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hít thở; hô hấp; thở
患者
が
呼吸
するための
酸素
の
供給源
Nguồn cung cấp oxy để người bệnh thở (hô hấp).
呼吸
するために
人工呼吸装置
を
必要
とする
Cần thiết bị hô hấp nhân tạo để hít thở (hô hấp)
鰓
で
呼吸
する
Hít thở (hô hấp) bằng mang cá

Bảng chia động từ của 呼吸する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼吸する/こきゅうする |
Quá khứ (た) | 呼吸した |
Phủ định (未然) | 呼吸しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼吸します |
te (て) | 呼吸して |
Khả năng (可能) | 呼吸できる |
Thụ động (受身) | 呼吸される |
Sai khiến (使役) | 呼吸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼吸すられる |
Điều kiện (条件) | 呼吸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼吸しろ |
Ý chí (意向) | 呼吸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼吸するな |