Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼吸困難
呼吸困難
で
死
ぬ
Chết vì khó thở (nghẹt thở)
高度
の
呼吸困難
が
起
こる
Cực kỳ khó thở (nghẹt thở) .
肺炎
は
呼吸困難
を
引
き
起
こす。
Viêm phổi gây khó thở.
〜による
呼吸困難
の
患者
を
治療
する
Điều trị cho người bệnh về đường hô hấp nhờ vào ~