Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼応して
〜に
呼応
して
Đáp ứng đối với ~ .
〜に
呼応
して
上下変動
する
Biến động lên xuống đáp ứng với ~
東西相呼応
して
運動
を
開始
した
Cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.
特
に...に
呼応
して
機能
するよう〜を
設計
する
Thiết kế cái gì để có khả năng đáp ứng đặc biệt đối với ~