呼応する
こおう「HÔ ỨNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hưởng ứng; đáp ứng
特
に...に
呼応
して
機能
するよう〜を
設計
する
Thiết kế cái gì để có khả năng đáp ứng đặc biệt đối với ~
〜に
呼応
して
上下変動
する
Biến động lên xuống đáp ứng với ~
〜に
呼応
して
Đáp ứng đối với ~ .

Bảng chia động từ của 呼応する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼応する/こおうする |
Quá khứ (た) | 呼応した |
Phủ định (未然) | 呼応しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼応します |
te (て) | 呼応して |
Khả năng (可能) | 呼応できる |
Thụ động (受身) | 呼応される |
Sai khiến (使役) | 呼応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼応すられる |
Điều kiện (条件) | 呼応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼応しろ |
Ý chí (意向) | 呼応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼応するな |
呼応して được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 呼応して
呼応する
こおう
hưởng ứng
呼応して
こおうして
trong sự đáp lại
Các từ liên quan tới 呼応して
呼応 こおう
sự hưởng ứng; sự đáp ứng; hưởng ứng; đáp ứng; tương ứng; tương hợp
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
点呼する てんこする
Điểm danh.
呼吸する こきゅう
hít thở; hô hấp; thở
呼出す よびだす
hô hoán.
呼び立てる よびたてる
cất công đến (bày tỏ sự cảm ơn khi đối phương đến tận chỗ của mình)