Kết quả tra cứu mẫu câu của 命からがら
私
は
命
からがら
逃
げた。
Tôi đã chạy cho cuộc sống của mình.
彼
は
命
からがら
逃
げた。
Anh đã chạy trốn cho cuộc sống của mình.
彼
は
命
からがらにげさった。
Anh đã bỏ chạy vì cuộc sống thân yêu.
その
子
は
命
からがら
逃
げた。
Đứa trẻ đã bay cho cuộc sống của mình.