命からがら
いのちからがら
☆ Trạng từ
Cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống

命からがら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命からがら
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
がらがら蛇 がらがらへび ガラガラヘビ
rắn chuông
công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ
朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
上からの命令 うえからのめいれい
thứ tự từ ở trên