Kết quả tra cứu mẫu câu của 命懸けで
命懸
けで
人
を
守
る
Liều mạng để bảo vệ con người
鹿
は
命懸
けで
逃
げた。
Con nai đã chạy cho cuộc sống của nó.
彼
は
命懸
けでその
犬
を
助
けた。
Anh đã giải cứu chú chó trước nguy cơ đến tính mạng của chính mình.
彼
は
命懸
けでその
子
を
救
った。
Anh đã cứu đứa trẻ trước nguy cơ đến tính mạng của chính mình.