命懸けで
いのちがけで「MỆNH HUYỀN」
Ở (tại) mạo hiểm (của) cuộc sống

命懸けで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命懸けで
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
命を懸ける いのちをかける
đánh cược số phận mình
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức