Kết quả tra cứu mẫu câu của 和平
和平会議
が
来週始
まる。
Các cuộc đàm phán hòa bình sẽ bắt đầu vào tuần tới.
和平会談
は
再度失敗
した。
Cuộc hòa đàm lại thất bại.
和平プロセス
に
重要
な
契機
を
与
える
Mang đến cơ hội quan trọng cho quá trình hòa bình
長
い
和平交渉
を
経
て、
現在
の
平和
がある。
Nền hòa bình mà chúng ta có được ngày hôm nay là kết quả của các cuộc đàm phán hòa bình kéo dài.