Kết quả tra cứu mẫu câu của 和平会談
和平会談
は
再度失敗
した。
Cuộc hòa đàm lại thất bại.
和平会談
はしばらく
延期
された。
Các cuộc đàm phán hòa bình đã bị đình chỉ một thời gian.
和平会談
は
再度失敗
したが、
双方
とも
相手方
に
失敗
の
責任
ありと
非難
した。
Các cuộc đàm phán hòa bình lại thất bại, cả hai bên đều đổ lỗi cho bên kia vềthất bại.