Kết quả tra cứu 和平会談
Các từ liên quan tới 和平会談
和平会談
わへいかいだん
「HÒA BÌNH HỘI ĐÀM」
☆ Danh từ
◆ Hội nghị hòa bình, đàm phán hòa bình
和平会談
は
再度失敗
したが、
双方
とも
相手方
に
失敗
の
責任
ありと
非難
した。
Các cuộc đàm phán hòa bình lại thất bại, cả hai bên đều đổ lỗi cho bên kia vềthất bại.
和平会談
はしばらく
延期
された。
Các cuộc đàm phán hòa bình đã bị đình chỉ một thời gian.

Đăng nhập để xem giải thích