Kết quả tra cứu mẫu câu của 和服
和服姿
の
男性
は
東京
ではもうあまり
見
かけない。
Những người đàn ông mặc kimono không còn là cảnh thường thấy ở Tokyo.
洋服
は
和服
より
働
きやすい。
Quần áo phương Tây dễ mặc hơn quần áo Nhật Bản.
彼女
は
和服
の
方
が
良
く
似合
う。
Cô ấy trông đẹp hơn trong trang phục Nhật Bản.
彼女
は
和服
を
着
て、
実
に
美
しく
見
える。
Cô ấy chắc chắn trông rất đẹp trong bộ kimono của Nhật Bản.