和服
わふく「HÒA PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo kiểu Nhật; trang phục Nhật
Quần áo nhật bản.
和服
を
着
て
椅子
に
腰
をかけると、
何
となく
心細
い。
裾
から
風
がはひるやうな
気
がする。
Tôi cảm thấy hơi bất an khi ngồi trên chiếc ghế với những bộ quần áo Nhật Bản. tôi cảm thấygiống như gió đang thổi vào từ ống quần của tôi.
和服
を
着
て
椅子
に
腰
をかけると、
何
となく
心細
い。
裾
から
風
がはいるような
気
がする。
Tôi cảm thấy hơi bất an khi ngồi trên chiếc ghế với những bộ quần áo Nhật Bản. tôi cảm thấygiống như gió đang thổi vào từ ống quần của tôi.

Từ trái nghĩa của 和服
和服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
服 ふく ぶく
quần áo; bộ