Kết quả tra cứu mẫu câu của 和議
和議条件
を
提示
する
Trình bày điều kiện đàm phán
インベーダー
と
和議
の
交渉
をしないことに
決
めた。
Chúng tôi quyết định không có đàm phán hòa bình với quân xâm lược.
〜との
調停
による
和議
を
実現
させる
Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ... .