和議
わぎ「HÒA NGHỊ」
☆ Danh từ
Sự đàm phán hòa bình
和議条件
を
提示
する
Trình bày điều kiện đàm phán
〜との
調停
による
和議
を
実現
させる
Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ... .

和議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和議
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
和平会議 わへいかいぎ
hội nghị hoà bình
平和会議 へいわかいぎ
hội nghị hoà bình
講和会議 こうわかいぎ
hội nghị hoà bình
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ