Kết quả tra cứu mẫu câu của 品物
品物
は
昨日入荷
しました。
Hàng về ngày hôm qua.
品物
は
昨日出荷
されました。
Hàng đã được gửi ra ngày hôm qua.
品物
は
良好
な
状態
で
到着
した。
Hàng hóa đã đến trong tình trạng tốt.
品物
は
代金引換
でお
送
りいたします。
Bài viết sẽ được gửi tiền mặt khi nhận hàng.