品物
しなもの「PHẨM VẬT」
Hàng
品物
は
昨日出荷
されました。
Hàng đã được gửi ra ngày hôm qua.
品物
は
昨日入荷
しました。
Hàng về ngày hôm qua.
品物
は
良好
な
状態
で
到着
した。
Hàng hóa đã đến trong tình trạng tốt.
☆ Danh từ
Hàng hóa; phẩm vật
質
の
低
い
品物
Hàng hóa có chất lượng kém
関心
が
高
まりつつある
品物
Hàng hóa đang thu hút sự quan tâm của mọi người
工場
で
生産
された
品物
Hàng hóa được sản xuất ở nhà máy .

Từ đồng nghĩa của 品物
noun