Kết quả tra cứu mẫu câu của 品目
〜の
交換品目
として...を
検討
する
Nghiên cứu cái gì như là vật phẩm trao đổi (hàng hóa trao đổi) của ~
これらの
品目
は
入手
がかなり
困難
だ。
Những mặt hàng này khá khó để có được.
私
たちは
品目
についても
アフターサービス
をお
約束
します
Chúng tôi cam kết sẽ có dịch vụ bảo hành cho cả những mặt hàng này