品目
ひんもく しなめ「PHẨM MỤC」
☆ Danh từ
Bản kê
Mặt hàng.

Từ đồng nghĩa của 品目
noun
品目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品目
品目表 ひんもくひょう
danh mục.
輸出品目 ゆしゅつひんもく
danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu
経営品目 けいえいひんもく
mặt hàng kinh doanh.
営業品目 えいぎょうひんもく
Mặt hàng kinh doanh
輸入品目 ゆにゅうひんもく
danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu
商品目録 しょうひんもくろく
bảng kê hàng.
輸出品目録 ゆしゅつひんもくろく
bản lược khai hàng xuất.
輸入品目録 ゆにゅうひんもくろく
bản lược khai hàng nhập.