Kết quả tra cứu mẫu câu của 品行方正
品行方正
な
人
Con người có hành vi tốt
品行方正
でいられないならせめて
用心
せよ。
Nếu phong cách của bạn không thể tốt được thì hãy cẩn thận.
品行方正
とは
言
い
難
い
彼
の
過去
についてすべてをお
話
ししましょう。
Tôi sẽ nói cho anh biết mọi điều về quá khứ ba chìm bảy nổi của anh ta .
彼
は
品行方正
な
生活
を
送
った。
Ông đã sống một cuộc sống đạo đức.