Kết quả tra cứu mẫu câu của 品質管理
品質管理
を
徹底
する
Tiến hành triệt để quản lý chất lượng
品質管理
に
関
する
提案
を
実行
する
Theo đề xuất liên quan đến quản lý chất lượng
品質管理
に
関
して
多
くの
問題
があった
Chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng .
品質管理
の
一環
として、
工場
で
スポットチェック
が
行
われた。
Cuộc kiểm tra ngẫu nhiên đã được thực hiện tại nhà máy như một phần của quản lý chất lượng.