品質管理
ひんしつかんり「PHẨM CHẤT QUẢN LÍ」
Quản lý chất lượng
品質管理
に
関
する
提案
を
実行
する
Theo đề xuất liên quan đến quản lý chất lượng
品質管理
に
関
して
多
くの
問題
があった
Chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng .
品質管理
を
徹底
する
Tiến hành triệt để quản lý chất lượng
☆ Danh từ
Sự quản lý chất lượng
品質管理
に
関
する
提案
を
実行
する
Theo đề xuất liên quan đến quản lý chất lượng
品質管理
に
関
して
多
くの
問題
があった
Chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng .

品質管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品質管理
品質管理サークル ひんしつかんりサークル
vòng tròn kiểm soát chất lượng
総合品質管理 そーごーひんしつかんり
quản lý chất lượng tổng thể
総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり
cộng lại điều khiển chất lượng (tqc)
品質管理用ポリエステル手袋 ひんしつかんりよう ポリエステルてぶくろ
găng tay vải poly cho công việc cần chất lượng sản phẩm cao (vải poly là loại vải từ sợi tổng hợp ít co dãn, chống nước tốt)
品質管理作業用手袋 ひんしつかんり さぎょうようてぶくろ
găng tay cho công việc cần chất lượng sản phẩm cao
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.