Kết quả tra cứu mẫu câu của 唱える
異議
を
唱
える
Đưa ra khiếu nại
彼
は
異議
を
唱
える
誰
に
対
しても
腹
を
立
てた。
Anh ấy nổi giận với bất cứ ai thách thức anh ấy.
彼女
の
提案
に
異議
を
唱
えるとは
君
も
大胆
だ。
Bạn dám phản đối lời cầu hôn của cô ấy.
邪悪
な
霊
を
取
り
除
くためにおまじないを
唱
える?
Nói câu thần chú để xua đuổi quỷ dữ