唱える
となえる「XƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tụng
Xướng.

Từ đồng nghĩa của 唱える
verb
Bảng chia động từ của 唱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 唱える/となえるる |
Quá khứ (た) | 唱えた |
Phủ định (未然) | 唱えない |
Lịch sự (丁寧) | 唱えます |
te (て) | 唱えて |
Khả năng (可能) | 唱えられる |
Thụ động (受身) | 唱えられる |
Sai khiến (使役) | 唱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 唱えられる |
Điều kiện (条件) | 唱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 唱えいろ |
Ý chí (意向) | 唱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 唱えるな |
唱える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唱える
異を唱える いをとなえる
tăng phản đối, lồng tiếng cho ý kiến khác với ý kiến của người khác
覇を唱える はをとなえる
ngự trị tối cao
経典を唱える けいてんをとなえる
cầu kinh.
念仏を唱える ねんぶつをとなえる
niệm phật
主戦論を唱える しゅせんろんをとなえる
ủng hộ chiến tranh, ủng hộ chủ nghĩa hiếu chiến
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép