Kết quả tra cứu mẫu câu của 唾
唾液
が
多
く
出
ます。
Miệng tôi tiết ra rất nhiều nước bọt.
唾
で
血液型
の
検査
をする
Kiểm tra nhóm máu bằng nước bọt
唾腺
は
食
べ
物
を
飲
み
込
むときに
重要
な
役割
を
果
たします。
Tuyến nước bọt đóng vai trò quan trọng khi nuốt thức ăn.
生唾
を
吐
く
Nhổ nước bọt.