Kết quả tra cứu mẫu câu của 唾液
唾液
が
多
く
出
ます。
Miệng tôi tiết ra rất nhiều nước bọt.
大唾液腺は顎下腺、耳下腺、舌下腺がある
Tuyến nước bọt lớn gồm có tuyến dưới hàm,tuyến dưới mang tai và tuyến dưới lưỡi
アナツバメ
の
唾液
でできた
巣
Tổ chim được làm từ nước dãi của chim yến