唾液
だえき「THÓA DỊCH」
Nước bọt
唾液
が
多
く
出
ます。
Miệng tôi tiết ra rất nhiều nước bọt.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nước bọt; nước dãi; nước miếng
つばを
飲
み
込
む
Nuốt nước bọt .

Từ đồng nghĩa của 唾液
noun