Kết quả tra cứu mẫu câu của 商人
商人一族
Một gia đình thương gia
商人
は
商品
を
売
り
買
いする
人
だ。
Thương gia là người mua và bán hàng hóa.
商人
はその
政治家
に
贈賄
した。
Thương gia hối lộ chính trị gia.
商人
はその
政治家
に
賄賂
を
送
った。
Người lái buôn đã gửi hối lộ cho chính trị gia.