Kết quả tra cứu 商人
Các từ liên quan tới 商人
商人
しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
「THƯƠNG NHÂN」
◆ Lái
商人
はその
政治家
に
賄賂
を
送
った。
Người lái buôn đã gửi hối lộ cho chính trị gia.
◆ Lái buôn
商人
はその
政治家
に
賄賂
を
送
った。
Người lái buôn đã gửi hối lộ cho chính trị gia.
◆ Nhà buôn
☆ Danh từ
◆ Thương nhân; người trông coi cửa hàng.

Đăng nhập để xem giải thích