Kết quả tra cứu mẫu câu của 商社
商社
は
アジア
の
新
しい
市場
に
目
をつけています。
Các công ty thương mại hướng tới một thị trường mới ở Châu Á.
私
は
商社
で
働
いています。
Tôi làm việc cho một công ty thương mại.
あの
商社
は
社員
の
実力
に
応
じた
待遇
をしている。
Hãng buôn đó đãi ngộ dựa trên khả năng của nhân viên. .
あの
商社
は
社員
の
実力
に
応
じた
待遇
をしている。
Hãng buôn đó đãi ngộ dựa trên khả năng của nhân viên.