商社
しょうしゃ「THƯƠNG XÃ」
☆ Danh từ
Công ty thương mại
商社
は
アジア
の
新
しい
市場
に
目
をつけています。
Các công ty thương mại hướng tới một thị trường mới ở Châu Á.
Hãng buôn
Hãng buôn bán.

Từ đồng nghĩa của 商社
noun
商社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
商社マン しょうしゃマン
Doanh nhân
輸出商社 ゆしゅつしょうしゃ
hãng xuất khẩu.
輸入商社 ゆにゅうしょうしゃ
hãng nhập khẩu.
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp
引き受け商社 ひきうけしょうしゃ
người chấp nhận.
資産状態(商社) しさんじょうたい(しょうしゃ)
khả năng tài chính.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.