Kết quả tra cứu mẫu câu của 問題を引き起こす
厄介
な
外交問題
を
引
き
起
こす
Gây ra những vấn đề ngoại giao rắc rối (phức tạp)
それは
重大
な
問題
を
引
き
起
こすかもしれない。
Nó có thể làm phát sinh rắc rối nghiêm trọng.
そんな
計画
では
多
くの
問題
を
引
き
起
こすだろう。
Kế hoạch như vậy sẽ làm nảy sinh nhiều vấn đề.
アメリカ鉤虫
は、
主
に
犬
や
猫
に
寄生
し、
感染
すると
消化器系
の
問題
を
引
き
起
こすことがあります。
Giun móc tân thế giới chủ yếu ký sinh trên chó và mèo, và khi nhiễm bệnh, nó có thể gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa.