Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
問題提起 もんだいていき
đưa ra một câu hỏi, đặt ra một vấn đề
引き起こす ひきおこす
dẫn đến
事件を引き起こす じけんをひきおこす
gây sự.
戦争を引き起こす せんそうをひきおこす
gây chiến.
引き起す ひきおこす
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
問題 もんだい
vấn đề.
引起す ひきおこす
xui bẩy.
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố