Kết quả tra cứu mẫu câu của 問題解決
私
は
問題解決
のため
心
を
砕
いた。
Tôi đã vắt nát óc để giải quyết vấn đề.
我々
は
問題解決
と
情報整理
のために
コンピューター
を
使
う。
Chúng tôi sử dụng máy tính để giải quyết vấn đề và sắp xếp thông tin.
ある
人物
に
関
する
問題解決
のための
キー・ポイント
Điểm chính để giải quyết vấn đề có liên quan đến một nhân vật nào đó