問題解決
もんだいかいけつ「VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT」
☆ Danh từ
Giải quyết vấn đề

問題解決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題解決
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước
問題を解決する もんだいをかいけつする
Giải quyết vấn đề.
疑問の解決 ぎもんのかいけつ
giải pháp cho vấn đề
問題 もんだい
vấn đề.