Kết quả tra cứu mẫu câu của 善良
善良
な
市民
は
法律
に
従
う。
Một công dân tốt tuân theo pháp luật.
善良
なやつらと
一緒
になって
悪
と
闘
う
Ra nhập vào cùng những người tốt chống lại cái ác.
善良
さは
抽象的
、
親切
な
行為
は
具体的
である。
Lòng tốt là trừu tượng, một hành động tử tế là cụ thể.
善良
さには
美貌
よりも
人
の
心
を
多
くひきつけるものがありますか。
Lòng tốt có quyến rũ hơn sắc đẹp không?