善良
ぜんりょう「THIỆN LƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hoàn hảo; tốt đẹp
知識
は、
善良
な
者
はより
善良
にするが、
性悪
な
者
はより
邪悪
にしてしまう。
Tri thức làm cho người tốt trở lên tốt hơn và làm kẻ xấu trở lên xấu xa hơn.
善良
なやつらと
一緒
になって
悪
と
闘
う
Ra nhập vào cùng những người tốt chống lại cái ác.
Lương thiện
Sự hoàn hảo; sự tốt đẹp
他人
の
善良
さ
Điều tốt đẹp của người khác.
生
まれつきの
善良
さ
Sự tốt đẹp từ bản chất/ thiên lương .

Từ trái nghĩa của 善良
善良 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 善良
善良な ぜんりょうな
thuần hậu.
善良な性質 ぜんりょうなせいしつ
thiện tánh.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
善く善く よくよく
cực kỳ; quá; rất
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)