Kết quả tra cứu mẫu câu của 喜び
喜
びでわくわくした。
Tôi đã nhảy lên vì vui sướng.
喜
びが
彼
の
顔
に
出
た。
Niềm vui của anh hiện rõ trên khuôn mặt.
喜
びは
短
く、
後悔
は
長
し。
Sám hối ngắn, ăn năn dài.
喜
びにきらりと
光
る
顔
Khuôn mặt ánh lên niềm hạnh phúc .