喜び
よろこび「HỈ」
Hân hạnh
Hởn hở
Khoái cảm
☆ Danh từ
Sự phấn khởi; sự vui vẻ; sự vui mừng; chuyện vui; niềm vui; niềm phấn khởi; niềm sung sướng
〜
泣
き
Khóc vì vui sướng
結婚
のお〜を
申
し
上
げる。
Chúc mừng anh chị đã kết hôn. .

Từ đồng nghĩa của 喜び
noun
Từ trái nghĩa của 喜び
喜び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜び
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
喜び事 よろこびごと
auspicious event, celebration
ぬか喜び ぬかよろこび
sự mừng hụt
喜び勇む よろこびいさむ
để trong rượu cao
喜びに輝く目 よろこびにかがやくめ
nhìn lấp lánh với niềm vui
喜びを顔に表す よろこびをかおにあらわす
Biểu hiện sự vui mừng lên khuôn mặt
お喜び申し上げる およろこびもうしあげる
vui mừng khi nghe một điều gì đó, kính chúc