Kết quả tra cứu mẫu câu của 喜劇
喜劇
の
中
で(
笑
いの
効果
として)
生
きる〔
風
ぼう
・口調・状況設定
などが〕
Đóng hài kịch.
あの
喜劇役者
は
大変
こっけいだ。
Diễn viên hài đó rất vui tính.
その
本
は
喜劇
から
悲劇
へとためらいなく
変
わってしまっていた
Câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch trong sự xúc động ngậm ngùi
私
は
劇場
で
喜劇
を
見
るのが
好
きだ。
Tôi thích xem hài kịch trong nhà hát.