喜劇
きげき「HỈ KỊCH」
Hí kịch
Hỷ kịch
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kịch vui; hý kịch; hài kịch
その
本
は
喜劇
から
悲劇
へとためらいなく
変
わってしまっていた
Câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch trong sự xúc động ngậm ngùi
シェクスピア
の
喜劇
Hài kịch của Sếch-xpia .

Từ đồng nghĩa của 喜劇
noun