Kết quả tra cứu mẫu câu của 喧嘩
喧嘩両成敗
。
Phải mất hai để gây tranh cãi.
喧嘩
のそば
杖
を
食
った。
Tôi đã tham gia vào cuộc cãi vã của người khác.
喧嘩
はやめてください。
Làm ơn đừng đánh nhau nữa.
喧嘩
する
前
に
話
し
合
おう。
Hãy nói chuyện trước khi chiến đấu.