Kết quả tra cứu mẫu câu của 営業マン
営業マン
だって、
リストラ予備軍
に
配属
されないように
必死
な
訳
です。
Rốt cuộc, ngay cả những người bán hàng cũng tuyệt vọng để tránh bị nhắm mục tiêu giảm kích thước.
営業マン
は
口
のうまい
人
が
多
いから、あまり
信用
しない
方
がいいと
思
うよ。
Nhiều người bán hàng là những người nói chuyện trôi chảy, vì vậy tôi nghĩ bạn không nên tin tưởng họ nhiều.
私
は
営業マン
です。
Tôi là một nhân viên bán hàng.