Kết quả tra cứu 営業マン
Các từ liên quan tới 営業マン
営業マン
えいぎょうマン
「DOANH NGHIỆP」
☆ Danh từ
◆ Người bán hàng
営業マン
だって、
リストラ予備軍
に
配属
されないように
必死
な
訳
です。
Rốt cuộc, ngay cả những người bán hàng cũng tuyệt vọng để tránh bị nhắm mục tiêu giảm kích thước.
営業マン
は
口
のうまい
人
が
多
いから、あまり
信用
しない
方
がいいと
思
うよ。
Nhiều người bán hàng là những người nói chuyện trôi chảy, vì vậy tôi nghĩ bạn không nên tin tưởng họ nhiều.
◆ Nhà kinh doanh, thương gia, người quen giao dịch

Đăng nhập để xem giải thích