Kết quả tra cứu mẫu câu của 嘆き
イエス
は
嘆
き
悲
しまれた。
Jesus khóc.
彼
の
死
を
嘆
き
悲
しんだ。
Tôi cảm thấy đau buồn sâu sắc trước cái chết của anh ấy.
彼
は
彼女
の
嘆
きの
種
でした。
Anh là tác nhân gây ra sự tuyệt vọng của cô.
彼
は
身
の
不運
を
嘆
き
悲
しんだ。
Anh ấy khóc vì những bất hạnh của mình.