嘆き
なげき「THÁN」
☆ Danh từ
Nỗi đau; nỗi buồn
両親
をその
飛行機墜落事故
で
失
った
少女
の
嘆
きは
想像
もつかない。
Không thể tưởng tượng được nỗi đau của cô thiếu nữ bị mất cha mẹ trong vụ tai nạn rơi máy bay đó.

Từ đồng nghĩa của 嘆き
noun
嘆き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘆き
嘆き悲しむ なげきかなしむ
đau buồn
嘆 たん
sigh
sự hâm mộ; extollment
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
嘆息 たんそく
sự thở dài
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
慨嘆 がいたん
lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
詠嘆 えいたん
sự cảm thán; sự hâm mộ