Kết quả tra cứu mẫu câu của 噂
噂
も〜
聞
いている。
Cũng nghe loáng thoáng tin đồn. .
噂
は
結局本当
だった。
Tin đồn hóa ra là sự thật.
噂
をすれば
影
がさす。
Nói về ma quỷ và anh ta chắc chắn sẽ xuất hiện.
噂
はすぐに
広
まった。
Tin đồn sớm được đưa ra.