Kết quả tra cứu mẫu câu của 器用
器用
な
大工
Người thợ mộc khéo tay
器用
な
職人
Người lao động có tay nghề
器用
な
手
つきで
ピアノ
を
弾
く
Chơi đàn Piano giỏi
食器用洗剤
で
手
がかぶれました。
Tôi bị phát ban trên tay do chất tẩy rửa của máy rửa bát.